Nháp

laptop xách tay chuẩn mỹ, laptop chuẩn hoa kỳ
banner máy bộ mỹ, banner máy bộ văn phòng, máy tính bộ HP, dell
banner laptop 8tr
laptop tiêu chuẩn mỹ, máy tính đạt chuẩn usa

Sản phẩm khuyến mãi nổi bật

Văn phòng | siêu bền
41%
6.190.000 
  • 14 inch
  • i5 4300M
  • SSD
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
hp 255 g7 usa
Văn phòng | kế toán
28%
10.390.000 
  • 15.6 inch
  • R3 3200U
  • SSD
  • 8GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,78 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 3200MHz
  • NVIDIA GeForce MX330
  • 1,98 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
30%
43.590.000 
  • 16 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 3060
  • 1,81 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
8.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Game | đồ họa
21%
39.790.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
  • 2,3 Kg
Văn phòng | kế toán
27%
15.390.000 
  • 15.6 inch
  • R5 3450U
  • SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,8 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 2,07 Kg
Game | đồ họa
17%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,25 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
10.790.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
18.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
24.190.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
36%
21.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,89 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
18.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
18.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,89 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
xps 9510 us
Thiết kế thời thượng | đồ họa
31%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 1,81 Kg
dell xps 7390 usa
Thiết kế thời thượng
25%
19.090.000 
  • 13.3 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
5.790.000 
  • 14 inch
  • N4020
  • 64 GB eMMC
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
15%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,52 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
16.090.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
24.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Game | đồ họa
14%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
13%
22.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1250P
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,49 Kg
Thiết kế thời thượng
45%
32.790.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
22%
27.590.000 
  • i7 1270P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • 1,49 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
34.590.000 
  • 14.5 inch
  • R7 6800HS
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB 6400MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 1,45 Kg
Game | đồ họa
19%
22.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
29.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg

Chọn máy theo gu

    Chọn máy theo gu

Máy bộ

Văn phòng | siêu bền | 18.5 inch
18%
6.690.000 
Văn phòng | siêu bền | 18.5 inch
34%
7.890.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
33%
5.090.000 
Văn phòng | siêu bền | 18.5 inch
29%
8.390.000 
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
28%
8.990.000 
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
24%
12.790.000 
Dell Optiplex 3050
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
17%
10.990.000 
Đồ họa | thiết kế
29%
12.090.000 
Văn phòng | siêu bền
28%
3.890.000 
Văn phòng | siêu bền
44%
5.090.000 
Văn phòng | siêu bền
39%
5.590.000 
Văn phòng | siêu bền
24%
10.390.000 
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay
Xem ngay

MacBook

Chuyên văn phòng, 13.6 inch
24%
20.390.000 
Apple Macbook Pro 13 inch 2020
Chuyên thiết kế, đồ họa, 13.3 inch
14%
29.890.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
11%
28.890.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
13%
36.390.000 
Apple Macbook Pro 13 inch 2020
Chuyên thiết kế, đồ họa, 13.3 inch
12%
32.990.000 

Chọn Laptop theo nghề

Chọn Laptop theo nghề

Laptop Xách tay

Văn phòng | siêu bền
31%
12.090.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
46%
10.090.000 
  • 14 inch
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
22.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
38%
28.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.390.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • SSD
  • DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | kế toán
36%
10.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1005G1
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,74 Kg
Đồ họa | thiết kế
41%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M v6
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 2,79 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
11.890.000 
  • 14 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,64 Kg
Game | đồ họa
16%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB 4800MHz DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
10.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro P520
  • 1,75 Kg
Đồ họa | thiết kế
39%
11.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 4710MQ
  • SSD
  • 1600MHz DDR3L
  • NVIDIA Quadro K1100M
  • 2,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
12.990.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Asus TUF Dash F15 FX517
Game | đồ họa
9%
24.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12450H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 2 Kg
dell inspiron 3511 usa
Văn phòng | kế toán
27%
11.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Game | đồ họa
17%
23.990.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
21.590.000 
  • 16 inch
  • i5 1240P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,91 Kg
Game | đồ họa
22%
22.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
18.590.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • SSD 512GB
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
27%
42.590.000 
  • 16 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2 Kg
Game | đồ họa
16%
15.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10300H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 2,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
12.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 2400MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,95 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
25.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
19.890.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
23.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16Gb DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
28.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10400H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8265U
  • M2.SSD 256GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Thiết kế thời thượng
29%
18.090.000 
  • 13.3 inch
  • i5 11320H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
22.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16Gb DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
lenovo thinkpad x260, laptop thinkpad xách tay, laptop xách tay 10 triệu
Văn phòng | siêu bền
32%
10.590.000 
  • 12.5 inch
  • i7 6600U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
21.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
22.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
15.090.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P520
  • 1,47 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
45.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
laptop hp notebook 255g7 us
Văn phòng | kế toán
30%
9.390.000 
  • 15.6 inch
  • R3 3200U
  • SSD
  • 8GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,78 Kg
lenovo thinkpad x260, laptop thinkpad xách tay, laptop xách tay 10 triệu
Văn phòng | siêu bền
35%
9.090.000 
  • 12.5 inch
  • i5 6300U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
8.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 4300M
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3 1600MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,99 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
6.790.000 
  • 14 inch
  • i5 4300M
  • SSD
  • 8GB 1600MHz DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,1 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
12.890.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
15.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,64 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
29.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Game | đồ họa
17%
23.790.000 
  • 15.6 inch
  • R7 5800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,2 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
24.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA GeForce MX450
  • 1,99 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
45%
35.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
11.790.000 
  • 14 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
16.090.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,88 Kg
Game | đồ họa
18%
25.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050Ti
  • 2,3 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
31%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB 2133MHz LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | kế toán
37%
18.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
18%
11.590.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,9 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
17.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
13%
13.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 9300H
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,88 Kg
Văn phòng | siêu bền
51%
10.090.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SATA 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
12.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 8350U
  • M2.SATA 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,95 Kg
Văn phòng | siêu bền
55%
10.390.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
7.690.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,95 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2400MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,45 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
12.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
11.490.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
12.390.000 
  • 14 inch
  • i5 8400H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,65 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
8.190.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2133MHz
  • AMD Radeon R7 M365X
  • 1,95 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
11.690.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
9.990.000 
  • 12.5 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Đồ họa | thiết kế
34%
12.590.000 
  • 14 inch
  • i7 6500U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • NVIDIA GeForce 940MX
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
37%
7.090.000 
  • 14 inch
  • i7 4610M
  • SSD
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
13.290.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
13.290.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Văn phòng | siêu bền
36%
9.990.000 
  • 14 inch
  • i5 8250U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
28.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 SDRAM
  • NVIDIA Quadro P600
  • 2,03 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
13.190.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
24%
42.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 1,81 Kg
Game | đồ họa
17%
22.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12450H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
Liên hệ
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Game | đồ họa
15%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GTX 1650 MAX Q
  • 1,86 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
19.590.000 
  • 14 inch
  • R5 5625U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,54 Kg

Phụ kiện

Thiết kế ấn tượng
30%
189.000 
22%
219.000 
31%
959.000 
17%
239.000 
20%
119.000 
33%
379.000