Laptop giá từ 20 triệu đến 50 triệu

Văn phòng | siêu bền
12%
22.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
23.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Game | đồ họa
24%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Game | đồ họa
20%
20.390.000 
  • 16.1 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
30%
26.590.000 
  • 13 inch
  • i7 1160G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Thiết kế thời thượng
45%
32.590.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 1260P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
27%
28.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4-2933MHz ECC
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1.7 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
22%
21.390.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 1165G7
  • 512 GB PCle SSD
  • 16GB DDR4 2667MHz
  • integrated Intel® UHD Graphics
  • 1.29 Kg
lenovo slim 7
Đồ họa | thiết kế
25%
33.590.000 
  • 14.5 inch
  • R7 6800HS
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB 6400MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 1,45 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
33.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
17%
29.190.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel®Iris®Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
25.090.000 
  • 14 inch
  • i7 1355U
  • 512 GB PCIe® NVMe
  • 12GB DDR4 2666MHz
  • Intel® Iris® graphics
  • 1.46 Kg
17%
22.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1250P
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB 32000Mhz DDR4
  • Integrated Intel®Iris® Xe Graphics
  • 1.76 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
27.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
29.590.000 
  • 15.6 inch cảm ứng
  • i7 10850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
13%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
26.790.000 
  • 14 inch
  • i5 1335U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Đồ họa | thiết kế
37%
49.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
22.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.38 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
20.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
22.790.000 
  • 14 inch
  • i7 10510U
  • M.2 2280 SSD 1TB
  • 16GB
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
19.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 24GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
25.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Game | đồ họa
17%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVidia Geforce RTX 4050 6GB GDDR6
  • 1.9 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
21.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,53 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
21.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
20.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
13%
26.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
20.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
21.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 1,78 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1250P
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,49 Kg
Thiết kế thời thượng
13%
30.190.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
25.790.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Apple Macbook Pro 13 inch 2020
Chuyên thiết kế, đồ họa, 13.3 inch
14%
29.890.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
11%
28.890.000 
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
35.090.000 
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
42.090.000 
  • 13.5 INCH
  • I7 1355U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4X
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
44.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
24.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
49.590.000 
  • 16 inch
  • i7 12850HX
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 2,67 Kg
Đồ họa
28%
22.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB 2666MHz
  • NVIDIA Quadro P3200
  • 2.98 Kg
Game | đồ họa
23%
22.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,5 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
28.590.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SATA 256GB
  • 8GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Game | đồ họa
19%
21.790.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB 4800MHz DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
15%
22.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Game | đồ họa
13%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 5600H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,25 Kg
Game | đồ họa
31%
29.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • 1TB SSD PCIE
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX 3060 6GB
  • 2.3 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
26.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.6 Kg
laptop dell g15 5530 4060
Đồ họa | Gaming | 15.6"
12%
38.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13650HX
  • 1TB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • RTX 4060 8GB
  • 2181 kg
HP Elitebook 850 G8
Thiết kế thời thượng
29%
24.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 3,71 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
40.900.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,79 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
24.390.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Game | đồ họa
14%
24.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
8%
26.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1340P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • Intel® Iris™ Plus Graphics
  • 1.5 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
28%
20.590.000 
  • 16 inch FHD cảm ứng
  • R5 7530U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4266 MT/s
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 2.0 Kg
Văn phòng | kế toán
18%
18.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
22.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1255U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,39 Kg
Game | đồ họa
28%
33.590.000 
  • 15.6 inch
  • i9 11900H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,4 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
25%
23.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
22.090.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • R7 7730U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.58 Kg
Apple Macbook Pro 13 inch 2020
Chuyên thiết kế, đồ họa, 13.3 inch
12%
32.990.000 
Văn phòng | siêu mỏng
13%
46.390.000 
  • 13 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 966,5g
Game | đồ họa
12%
23.790.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 1,92 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2400MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 2,07 Kg
Game | đồ họa
17%
22.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB 
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR5
  • 2.5 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
26.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 1,78 Kg
Dell Vostro 15 5620
Thiết kế thời thượng
16%
23.090.000 
  • 16 inch
  • i7 1255U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,91 Kg
Game | đồ họa
14%
26.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 2,5 Kg
Văn phòng | kế toán
34%
18.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
31%
31.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Game | đồ họa
17%
23.290.000 
  • 15.6 inch
  • R7 5800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,8 Kg
Game | đồ họa
17%
24.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon W-10855M
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1.9 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
38.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200
  • 2,45 Kg
Dell XPS 13 9305
Thiết kế thời thượng
10%
26.190.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,16 Kg
Game | đồ họa
18%
25.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050Ti
  • 2,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
24.190.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
19.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16Gb DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
24.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
25.790.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Game | đồ họa
20%
26.790.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 1,92 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Thiết kế thời thượng
28%
21.390.000 
  • 14 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • 1.40 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
22%
27.590.000 
  • i7 1270P
  • M2.SSD
  • DDR5 4800 MT/s
  • NVIDIA Quadro T550 4GB
  • 1,49 Kg
Game | đồ họa
24%
38.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
  • 2,3 Kg
Game | đồ họa
15%
20.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 2,2 Kg
Game | đồ họa
20%
36.590.000 
  • 16 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,49 Kg
Game | đồ họa
14%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,35 Kg
Chuyên lập trình
13%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.6 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
15%
38.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
25.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SATA 1TB
  • 32GB DDR4
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
39.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro A2000
  • 1,8 Kg
Game | đồ họa
24%
27.090.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Game | đồ họa
25%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,4 Kg
Game | đồ họa
13%
23.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,67 Kg
Game | đồ họa
22%
27.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 13420H
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 8GB DDR5 5200MHz 
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Chuyên đồ họa, thiết kế, 16 inch
54%
30.590.000 
Game | đồ họa
18%
35.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,3 Kg
Game | đồ họa
19%
25.190.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Game | đồ họa
24%
22.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SATA 512GB
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,65 Kg
Game | đồ họa
17%
23.990.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Game | đồ họa
19%
31.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13620H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 GDDR6 8GB
  • 2.2 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
25%
26.590.000 
  • i7 1270P
  • M2.SSD
  • DDR5 4800 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1,49 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
22.390.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Game | đồ họa
23%
24.190.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Game | đồ họa
17%
23.790.000 
  • 15.6 inch
  • R7 5800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,2 Kg
Game | đồ họa
27%
19.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 5600H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,8 Kg
HP Workstation Zbook Power 15 G8
Đồ họa | thiết kế
25%
36.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,89 Kg
Game | đồ họa
16%
38.390.000 
  • 16 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® T550 4GB GDDR6
  • 1.83 kg
Chuyên kế toán
26%
19.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • ntel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.73 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
25.390.000 
  • 15.6 inch
  • i9 9880H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Game | đồ họa
18%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 4800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 2,1 Kg
Game | đồ họa
19%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 2,35 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
30%
43.590.000 
  • 16 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 3060
  • 1,81 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
29.990.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1360P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • Intel® Iris™ Plus Graphics
  • 1.5 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
12%
49.090.000 
  • 13.5 3K2K
  • i7 1355U
  • M2.SSD 2TB
  • 16GB ( Onboard )
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
37.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1280P
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Đồ họa | thiết kế
16%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M v5
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB
  • NVIDIA Quadro M1000M
  • 2 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
13%
36.390.000 
Game | đồ họa
20%
19.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,2 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
27.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
39.900.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,79 Kg
Game | đồ họa
17%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 7735H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
  • 2,4 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
24.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA GeForce MX450
  • 1,99 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
23.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,8 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,18 Kg
Văn phòng | siêu bền
14%
26.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
29.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
37.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Gọi tư vấn
Chat