Lenovo
Thiết kế thời thượng | đồ họa
30%
43.590.000 
  • 16 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 3060
  • 1,81 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 2,07 Kg
Game | đồ họa
17%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,25 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
18.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Game | đồ họa
14%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,35 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
34.590.000 
  • 14.5 inch
  • R7 6800HS
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB 6400MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 1,45 Kg
Game | đồ họa
19%
22.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 2,3 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
38%
28.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.390.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • SSD
  • DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
34.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro P520
  • 1,75 Kg
Đồ họa | thiết kế
39%
11.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 4710MQ
  • SSD
  • 1600MHz DDR3L
  • NVIDIA Quadro K1100M
  • 2,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
12.990.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Game | đồ họa
17%
23.990.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
12.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 2400MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,95 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8265U
  • M2.SSD 256GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
lenovo thinkpad x260, laptop thinkpad xách tay, laptop xách tay 10 triệu
Văn phòng | siêu bền
32%
10.590.000 
  • 12.5 inch
  • i7 6600U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
15.090.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P520
  • 1,47 Kg
lenovo thinkpad x260, laptop thinkpad xách tay, laptop xách tay 10 triệu
Văn phòng | siêu bền
35%
9.090.000 
  • 12.5 inch
  • i5 6300U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
6.790.000 
  • 14 inch
  • i5 4300M
  • SSD
  • 8GB 1600MHz DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,1 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
24.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA GeForce MX450
  • 1,99 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
31%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB 2133MHz LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
17.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
  • 1,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2400MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,45 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
11.690.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
9.990.000 
  • 12.5 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Đồ họa | thiết kế
34%
12.590.000 
  • 14 inch
  • i7 6500U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • NVIDIA GeForce 940MX
  • 1,7 Kg
Game | đồ họa
24%
27.090.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Game | đồ họa
19%
25.190.000 
  • 15.6 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,35 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
44.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
18%
17.790.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2133MHz LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
21.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 3733MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Game | đồ họa
20%
36.590.000 
  • 16 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3060
  • 2,49 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
29%
32.590.000 
  • 13 inch
  • i7 1160G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Game | đồ họa
19%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 6800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti
  • 2,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
12.290.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Gọi tư vấn
Chat